Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
25
|
45
|
G7 |
276
|
558
|
G6 |
1460
8804
6731
|
8040
4462
5194
|
G5 |
3872
|
0850
|
G4 |
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
|
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
|
G3 |
26045
29266
|
12467
84407
|
G2 |
10165
|
84183
|
G1 |
02750
|
02331
|
ĐB |
025976
|
120039
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04, 04 | 07 |
1 | 10 | 13, 19 |
2 | 25, 26 | 23 |
3 | 31 | 31, 33, 39 |
4 | 41, 43, 45 | 40, 45 |
5 | 50 | 50, 58 |
6 | 60, 65, 66 | 62, 67 |
7 | 72, 76, 76, 77 | 73 |
8 | 82, 83 | |
9 | 94 | 94, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
68
|
22
|
G7 |
024
|
477
|
G6 |
6257
7113
9260
|
1311
8185
3960
|
G5 |
3226
|
4669
|
G4 |
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
|
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
|
G3 |
22708
59457
|
31598
66170
|
G2 |
34140
|
17597
|
G1 |
31564
|
34482
|
ĐB |
379343
|
074334
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06, 08 | |
1 | 13 | 11 |
2 | 24, 26, 26 | 22, 25 |
3 | 37 | 33, 33, 34, 39 |
4 | 40, 43 | 41 |
5 | 57, 57 | |
6 | 60, 64, 64, 67, 68 | 60, 69 |
7 | 75 | 70, 77, 78 |
8 | 82, 82, 85 | |
9 | 92 | 97, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
70
|
33
|
G7 |
951
|
281
|
G6 |
3858
5784
8741
|
2885
4733
6515
|
G5 |
8368
|
5976
|
G4 |
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
|
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
|
G3 |
60159
25073
|
23735
42882
|
G2 |
34961
|
21686
|
G1 |
32958
|
50434
|
ĐB |
685419
|
304199
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04 | |
1 | 19 | 15 |
2 | 25 | |
3 | 35 | 33, 33, 34, 35 |
4 | 40, 41, 49 | 42 |
5 | 51, 58, 58, 59 | 51 |
6 | 61, 61, 62, 68 | 63 |
7 | 70, 71, 73, 78 | 76 |
8 | 84 | 81, 81, 82, 84, 85, 86 |
9 | 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
54
|
44
|
G7 |
638
|
112
|
G6 |
0654
6295
1610
|
7388
6393
6202
|
G5 |
0638
|
2372
|
G4 |
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
|
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
|
G3 |
07865
14275
|
28487
73074
|
G2 |
72269
|
09892
|
G1 |
52148
|
71255
|
ĐB |
855967
|
418659
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06 | 02, 04 |
1 | 10, 15 | 12 |
2 | 24 | |
3 | 38, 38 | 32 |
4 | 43, 48 | 44 |
5 | 54, 54 | 51, 55, 59 |
6 | 65, 67, 69 | |
7 | 74, 75, 76 | 72, 72, 74 |
8 | 84 | 87, 88, 89 |
9 | 94, 95 | 92, 93, 98 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
76
|
35
|
G7 |
665
|
515
|
G6 |
0262
4629
7874
|
4736
3440
0390
|
G5 |
8476
|
8237
|
G4 |
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
|
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
|
G3 |
94734
32999
|
94452
37603
|
G2 |
80048
|
46694
|
G1 |
97595
|
77040
|
ĐB |
386552
|
144220
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03 | |
1 | 11 | 15 |
2 | 29 | 20, 20, 23 |
3 | 31, 34, 39 | 35, 36, 37 |
4 | 47, 48 | 40, 40, 47 |
5 | 52 | 50, 52 |
6 | 61, 62, 64, 65 | 64 |
7 | 71, 74, 76, 76 | |
8 | 85, 88 | |
9 | 95, 99 | 90, 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
01
|
97
|
G7 |
207
|
675
|
G6 |
5777
4116
1087
|
7863
3320
8954
|
G5 |
7624
|
8126
|
G4 |
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
|
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
|
G3 |
90757
49957
|
28474
25314
|
G2 |
59063
|
33013
|
G1 |
07317
|
84969
|
ĐB |
021412
|
502848
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 01, 07 | 06 |
1 | 12, 16, 17 | 13, 14 |
2 | 20, 24 | 20, 26 |
3 | 38 | 32 |
4 | 48 | |
5 | 52, 57, 57 | 53, 54 |
6 | 63, 63 | 63, 68, 69 |
7 | 77, 78 | 74, 74, 75, 75 |
8 | 87, 87 | |
9 | 96 | 91, 97 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
71
|
61
|
G7 |
044
|
456
|
G6 |
7376
7709
9555
|
7638
9072
4950
|
G5 |
7300
|
3629
|
G4 |
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
|
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
|
G3 |
25784
20747
|
42299
97971
|
G2 |
49530
|
48071
|
G1 |
71651
|
45212
|
ĐB |
474746
|
445919
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 05, 09 | |
1 | 12, 15, 19 | |
2 | 22 | 20, 29 |
3 | 30, 30 | 33, 38 |
4 | 42, 44, 46, 47 | 48 |
5 | 51, 53, 55 | 50, 51, 56 |
6 | 61 | |
7 | 71, 71, 76 | 71, 71, 72 |
8 | 84 | 88 |
9 | 96 | 92, 99 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.